Thông số kỹ thuật búa phá đá EDT800:
- Công suất động cơ: Thường từ 25 kW đến 35 kW, cung cấp năng lượng mạnh mẽ để thực hiện các tác vụ phá vỡ đá cứng.
- Lực va đập (hàm lực): Khoảng 1000 đến 2500 Joules (J), giúp búa phá vỡ các khối đá lớn một cách hiệu quả.
- Tần suất va đập: Từ 400 đến 800 lần mỗi phút, đảm bảo quá trình làm việc được thực hiện liên tục và hiệu quả.
- Áp suất khí nén làm việc: Khoảng từ 8-12 bar, tùy theo điều kiện và nhu cầu sử dụng.
- Khối lượng búa: Khoảng từ 250 đến 350 kg, có thể gắn kết với các loại máy xúc hoặc xe tải lớn để vận hành dễ dàng.
- Kích thước đầu búa: Thay đổi tùy theo ứng dụng, có thể từ 60 mm đến 200 mm, với các dạng đầu khác nhau như đầu chisel, đầu phá rãnh, đầu phá khối.
- Hệ thống giảm rung: Được trang bị hệ thống giảm rung tiên tiến để giảm tác động lên người vận hành, giúp tăng cường sự thoải mái và an toàn trong quá trình sử dụng.
- Chất liệu chế tạo: Thân búa làm từ hợp kim thép chịu lực, chống mài mòn và va đập tốt.
- Nhiệt độ làm việc: Có thể hoạt động trong điều kiện nhiệt độ từ -30°C đến +50°C, phù hợp với nhiều môi trường làm việc khác nhau.
- Độ ồn: Thiết kế tối ưu giúp giảm tiếng ồn phát sinh trong quá trình làm việc, nâng cao điều kiện làm việc cho nhân viên.
3. Ứng dụng búa phá đá EDT800:
- Khai thác mỏ: Dùng để phá vỡ đá trong các mỏ đá, khai thác khoáng sản.
- Xây dựng: Thực hiện phá dỡ các công trình bê tông cứng như cầu đường, bãi đỗ xe, nhà xưởng.
- Công trình hạ tầng: Phục vụ trong các dự án mở rộng và sửa chữa đường sá, cầu cống, khu vực hạ tầng công cộng.
- Phá dỡ công trình cũ: Sử dụng để tháo dỡ các công trình cũ, tạo không gian cho các dự án mới.
Búa phá đá EDT800 là sự lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu thiết bị phá vỡ đá cứng, bê tông có khối lượng lớn, với hiệu suất làm việc cao và độ bền đáng tin cậy.
4o mini